Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú Invest xin cam kết bán đúng giá gốc, không thu chênh, không thu thêm bất cứ chi phí nào từ khách hàng.

Giá trị 1 căn nhà phố V5 V6 Văn Phú được tính bằng giá tiền đất + giá tiền xây dựng
Giá đất tính /m2 của căn nhà
Giá xây dựng tính trên tổng diện tích xây dựng căn nhà. 

Ví dụ tổng tiền ô 75m2 sẽ bao gồm:
+ Tiền đất: 45 triệu/m2 x 75m2
+ Tiền xây dựng: ô đất 75m2, xây 4 tầng 1 tum có tổng diện tích xây dựng là 259,2m2. Đơn giá xây dựng 5,2tr/m2. Tiền xây dựng = 5,2 triệu x 259,2m2


CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG ĐẶC BIỆT CHO KHÁCH HÀNG MUA TRONG THÁNG 6: TẶNG 3-5 CÂY VÀNG TRỊ GIÁ 102TR-170TR/LÔ

LIÊN HỆ HOTLINE: 0983. 206. 873
STT
GIÁ TRỊ XÂY (VNĐ)
TỔNG GIÁ TRỊ (VNĐ) Giá trị quà tặng
LÔ ĐẤT Ô SỐ DIỆN TÍCH (m2) TỔNG DT SÀN (m2) ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) GIÁ TRỊ ĐẤT (VNĐ) Thành tiền (VNĐ) Thành vàng (Cây vàng)
1 V5A 09 110.00 396.30 2,102,934,000 40,500,000 4,455,000,000 6,557,934,000
2 V5A 10 117.8 417.43 2,209,268,000 40,000,000 4,712,000,000 6,921,268,000
3 V5A 11 117.8 417.43 2,209,268,000 40,000,000 4,712,000,000 6,921,268,000
4 V5A 12 110.00 396.30 2,102,934,000 40,500,000 4,455,000,000 6,557,934,000
7 V5B 04 133.50 507.57 2,642,136,000 38,500,000 5,139,750,000 7,781,886,000
9 V5B 08 98.50 282.19 1,756,554,000 52,500,000 5,171,250,000 6,927,804,000 136,000,000 4
10 V5B 15 89.60 280.05 1,480,240,000 36,500,000 3,270,400,000 4,750,640,000
11 V5B 16 89.60 280.05 1,480,240,000 36,500,000 3,270,400,000 4,750,640,000
20 V6C 17 75.00 249.28 1,352,462,000 46,500,000 3,487,500,000 4,839,962,000 102,000,000 3
22 V6C 19 75.00 256.83 1,371,552,000 46,000,000 3,450,000,000 4,821,552,000 102,000,000 3
24 V6C 21 75.00 249.28 1,352,462,000 46,000,000 3,450,000,000 4,802,462,000 102,000,000 3
25 V6D 17 75.00 249.28 1,352,462,000 44,500,000 3,337,500,000 4,689,962,000 102,000,000 3
27 V6D 20 75.00 249.28 1,352,462,000 44,000,000 3,300,000,000 4,652,462,000 102,000,000 3
28 V6D 21 75.00 256.83 1,371,552,000 44,000,000 3,300,000,000 4,671,552,000 102,000,000 3
29 V6D 22 75.00 249.28 1,352,462,000 44,000,000 3,300,000,000 4,652,462,000 102,000,000 3
30 V6D 23 75.00 249.28 1,352,462,000 44,000,000 3,300,000,000 4,652,462,000 102,000,000 3
31 V6D 24 75.00 256.83 1,371,552,000 44,000,000 3,300,000,000 4,671,552,000 102,000,000 3
32 V6D 25 75.00 249.28 1,352,462,000 45,000,000 3,375,000,000 4,727,462,000 102,000,000 3
33 V6D 26 75.00 249.28 1,352,462,000 45,000,000 3,375,000,000 4,727,462,000 102,000,000 3
35 V5A 16 75.00 256.83 1,371,552,000 47,000,000 3,525,000,000 4,896,552,000
36 V5A 17 75.00 249.28 1,352,462,000 47,000,000 3,525,000,000 4,877,462,000
37 V5A 18 75.00 249.28 1,352,462,000 48,000,000 3,600,000,000 4,952,462,000
39 V5A 20 94.00 264.51 1,645,306,000 52,000,000 4,888,000,000 6,533,306,000 136,000,000 4
41 V5B 21 126.20 395.88 2,474,168,000 52,000,000 6,562,400,000 9,036,568,000 170,000,000 5

Liên hệ ngay để biết chi tiết bảng giá và chính sách bán hàng
Công ty Cổ Phần Đầu tư Văn Phú Invest
177 Trung Kính, Cầu giấy, Hà Nội

Phòng kinh doanh Hotline: 0983 206 873